STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
13
|
45500
|
2 |
Sách nghiệp vụ
|
20
|
0
|
3 |
Sách nghiệp vụ khối 5 - 5
|
43
|
1754000
|
4 |
Sách nghiệp vụ khối 3-3
|
50
|
1902000
|
5 |
Sách nghiệp vụ khối 4 - 4
|
50
|
1990000
|
6 |
Sách nghiệp vụ khối 2-2
|
61
|
2422000
|
7 |
Khoa Học giáo dục
|
65
|
685500
|
8 |
Sách pháp luật
|
69
|
9210255
|
9 |
Sách tra cứu
|
73
|
4201300
|
10 |
Sách nghiệp vụ khối 2
|
105
|
2291900
|
11 |
Sách giáo khoa khối 5 - 5
|
110
|
1620000
|
12 |
Sách nghiệp vụ khối 3
|
110
|
2404800
|
13 |
Sách giáo khoa khối 4 - 4
|
110
|
1565000
|
14 |
Sách nghiệp vụ khối 1
|
123
|
3708400
|
15 |
Sách đạo đức Bác Hồ
|
125
|
4011000
|
16 |
Sách nghiệp vụ khối 4
|
129
|
2304200
|
17 |
Sách nghiệp vụ khối 5
|
136
|
2479800
|
18 |
Sách nghiệp vụ khối 1-1
|
170
|
8040000
|
19 |
Sách giáo khoa khối 2-2
|
176
|
2711000
|
20 |
Sách tham khảo khối 1
|
210
|
3929700
|
21 |
Sách tham khảo khối 2
|
229
|
4185000
|
22 |
Sách giáo khoa khối 2
|
234
|
1040900
|
23 |
Sách tham khảo
|
234
|
15878800
|
24 |
Sách tham khảo khối 3
|
236
|
4741300
|
25 |
Sách giáo khoa khối 3
|
260
|
1441200
|
26 |
Sách tham khảo khối 4
|
266
|
5197700
|
27 |
Sách giáo khoa khối 1-1
|
285
|
5018000
|
28 |
Sách tham khảo khối 5
|
287
|
5657200
|
29 |
Sách giáo khoa khối 3-3
|
310
|
6365000
|
30 |
Sách giáo khoa khối 5
|
345
|
2310900
|
31 |
Sách giáo khoa khối 4
|
355
|
2288400
|
32 |
Sách giáo khoa khối 1
|
650
|
2388400
|
33 |
Sách tham khảo dùng chung
|
699
|
6405900
|
34 |
Sách thiếu nhi
|
2427
|
49352700
|
|
TỔNG
|
8765
|
169547755
|