| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SBH-00027
| An Huy | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | NXB Trẻ | Hà Nội | 2006 | 28500 | 3K5H |
| 2 |
SBH-00031
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 14000 | 3K5H |
| 3 |
SBH-00032
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 14000 | 3K5H |
| 4 |
SBH-00116
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ tich Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | NXB Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 86000 | 3K5H |
| 5 |
SBH-00047
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh sinh viên | NXB Văn Học | Hà nội | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 6 |
SBH-00066
| Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 19000 | 3K5H |
| 7 |
SBH-00070
| Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ làng sen | NXB Văn Học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 8 |
SBH-00062
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | NXB Văn Học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 9 |
SBH-00033
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ thời học trò thông minh | NXB Thuận Hóa | Huế | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 10 |
SBH-00048
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | NXB Văn Học | Hà nội | 2008 | 30000 | 3K5H |
| 11 |
SBH-00123
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi về tác phong giản dị | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2023 | 45000 | 3K5H |
| 12 |
SBH-00124
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi về tác phong giản dị | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2023 | 45000 | 3K5H |
| 13 |
SBH-00125
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi về tác phong khiêm tốn | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2023 | 45000 | 3K5H |
| 14 |
SBH-00126
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi về tác phong khiêm tốn | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2023 | 45000 | 3K5H |
| 15 |
SBH-00127
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2023 | 45000 | 3K5H |
| 16 |
SBH-00128
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2023 | 45000 | 3K5H |
| 17 |
SBH-00002
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 18 |
SBH-00003
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 19 |
SBH-00004
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 20 |
SBH-00005
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 21 |
SBH-00006
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 22 |
SBH-00007
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 23 |
SBH-00008
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 24 |
SBH-00009
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 25 |
SBH-00010
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 26 |
SBH-00011
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Đại Học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 27 |
SBH-00056
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 28 |
SBH-00057
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 29 |
SBH-00058
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 30 |
SBH-00059
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 31 |
SBH-00060
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 32 |
SBH-00061
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 33 |
SBH-00035
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | NXB Thanh Niê7 | Hà nội | 2001 | 15000 | 3K5H |
| 34 |
SBH-00036
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | NXB Thanh Niê7 | Hà nội | 2001 | 15000 | 3K5H |
| 35 |
SBH-00037
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | NXB Thanh Niê7 | Hà nội | 2001 | 15000 | 3K5H |
| 36 |
SBH-00038
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | NXB Thanh Niê7 | Hà nội | 2001 | 15000 | 3K5H |
| 37 |
SBH-00039
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | NXB Thanh Niê7 | Hà nội | 2001 | 15000 | 3K5H |
| 38 |
SBH-00040
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | NXB Thanh Niê7 | Hà nội | 2001 | 15000 | 3K5H |
| 39 |
SBH-00019
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 40 |
SBH-00020
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 41 |
SBH-00021
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 42 |
SBH-00022
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 43 |
SBH-00023
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 44 |
SBH-00024
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 45 |
SBH-00012
| Hà Minh Đức | Thơ văn Hồ Chí Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 35500 | 3K5H |
| 46 |
SBH-00072
| Minh Hiền | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 47 |
SBH-00067
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ = Uncle Hồ with children and women | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 16000 | 3K5H |
| 48 |
SBH-00065
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 3K5H |
| 49 |
SBH-00064
| Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 38000 | 3K5H |
| 50 |
SBH-00080
| Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | NXB Văn Học | Hà Nội | 2011 | 42000 | 3K5H |
| 51 |
SBH-00081
| Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | NXB Văn Học | Hà Nội | 2011 | 42000 | 3K5H |
| 52 |
SBH-00082
| Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | NXB Văn Học | Hà Nội | 2011 | 42000 | 3K5H |
| 53 |
SBH-00083
| Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | NXB Văn Học | Hà Nội | 2011 | 42000 | 3K5H |
| 54 |
SBH-00084
| Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | NXB Văn Học | Hà Nội | 2011 | 42000 | 3K5H |
| 55 |
SBH-00055
| Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | NXB Văn Học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 56 |
SBH-00053
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H |
| 57 |
SBH-00052
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | NXB Văn Học | Hà Nội | 2010 | 24000 | 3K5H |
| 58 |
SBH-00001
| Nguyễn Văn Tư | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh | NXB Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | Hà Nội | 2002 | 285000 | 3K5H |
| 59 |
SBH-00095
| Nguyễn Ngọc Truyện | Sức mạnh từ tấm lòng kính yêu Bác | NXB Dân Trí | Hà Nội | 2010 | 40000 | 3K5H |
| 60 |
SBH-00096
| Nguyễn Ngọc Truyện | Sức mạnh từ tấm lòng kính yêu Bác | NXB Dân Trí | Hà Nội | 2010 | 40000 | 3K5H |
| 61 |
SBH-00097
| Nguyễn Ngọc Truyện | Sức mạnh từ tấm lòng kính yêu Bác | NXB Dân Trí | Hà Nội | 2010 | 40000 | 3K5H |
| 62 |
SBH-00098
| Nguyễn Ngọc Truyện | Sức mạnh từ tấm lòng kính yêu Bác | NXB Dân Trí | Hà Nội | 2010 | 40000 | 3K5H |
| 63 |
SBH-00099
| Nguyễn Ngọc Truyện | Sức mạnh từ tấm lòng kính yêu Bác | NXB Dân Trí | Hà Nội | 2010 | 40000 | 3K5H |
| 64 |
SBH-00034
| Ngọc Châu | Theo Bác đi chiến dịch | NXB Quân Đội Nhân Dân | Hà nội | 2001 | 17500 | 3K5H |
| 65 |
SBH-00026
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 175000 | 3K5H |
| 66 |
SBH-00074
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và Phụ nữ = Uncle Hồ with childen and women | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 16000 | 3K5H |
| 67 |
SBH-00117
| Nguyễn Quang Phúc | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên nhi đồng | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 3K5H |
| 68 |
SBH-00118
| Nguyễn Quang Phúc | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên nhi đồng | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 3K5H |
| 69 |
SBH-00119
| Nguyễn Quang Phúc | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên nhi đồng | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 3K5H |
| 70 |
SBH-00120
| Nguyễn Quang Phúc | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên nhi đồng | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 3K5H |
| 71 |
SBH-00121
| Nguyễn Quang Phúc | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên nhi đồng | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 3K5H |
| 72 |
SBH-00122
| Nguyễn Quang Phúc | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên nhi đồng | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 3K5H |
| 73 |
SBH-00071
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Chiếc áo ấm đêm mưa. | NXB Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 12500 | 3K5H |
| 74 |
SBH-00028
| Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | NXB Từ Điển Bách Khoa | Hà Nội | 2007 | 27500 | 3K5H |
| 75 |
SBH-00075
| Phạm Hoàng Điệp | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | NXB Văn Hóa Thông Tin | Hà Nội | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 76 |
SBH-00076
| Phạm Hoàng Điệp | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | NXB Văn Hóa Thông Tin | Hà Nội | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 77 |
SBH-00077
| Phạm Hoàng Điệp | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | NXB Văn Hóa Thông Tin | Hà Nội | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 78 |
SBH-00078
| Phạm Hoàng Điệp | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | NXB Văn Hóa Thông Tin | Hà Nội | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 79 |
SBH-00079
| Phạm Hoàng Điệp | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | NXB Văn Hóa Thông Tin | Hà Nội | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 80 |
SBH-00063
| Sơn Tùng | Hoa Râm Bụt | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 63000 | 3K5H |
| 81 |
SBH-00051
| Sơn Tùng | Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 28000 | 3K5H |
| 82 |
SBH-00100
| Sơn Tùng | Bác ở nơi đây | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 41000 | 3K5H |
| 83 |
SBH-00101
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | NXB Phụ Nữ | Hà Nội | 2008 | 45000 | 3K5H |
| 84 |
SBH-00102
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | NXB Phụ Nữ | Hà Nội | 2008 | 45000 | 3K5H |
| 85 |
SBH-00103
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | NXB Phụ Nữ | Hà Nội | 2008 | 45000 | 3K5H |
| 86 |
SBH-00104
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | NXB Phụ Nữ | Hà Nội | 2008 | 45000 | 3K5H |
| 87 |
SBH-00105
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | NXB Phụ Nữ | Hà Nội | 2008 | 45000 | 3K5H |
| 88 |
SBH-00106
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 45000 | 3K5H |
| 89 |
SBH-00107
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 45000 | 3K5H |
| 90 |
SBH-00108
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 45000 | 3K5H |
| 91 |
SBH-00109
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 45000 | 3K5H |
| 92 |
SBH-00110
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 45000 | 3K5H |
| 93 |
SBH-00111
| Sơn Tùng | Trái tim quả đất: Tiểu thuyết | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 94 |
SBH-00112
| Sơn Tùng | Trái tim quả đất: Tiểu thuyết | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 95 |
SBH-00113
| Sơn Tùng | Trái tim quả đất: Tiểu thuyết | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 96 |
SBH-00114
| Sơn Tùng | Trái tim quả đất: Tiểu thuyết | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 97 |
SBH-00115
| Sơn Tùng | Trái tim quả đất: Tiểu thuyết | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 98 |
SBH-00129
| Thu Thủy | Phong cách Hồ Chí Minh lối sống | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K5H |
| 99 |
SBH-00130
| Thu Thủy | Phong cách Hồ Chí Minh lối sống | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K5H |
| 100 |
SBH-00025
| Trần Đình Huỳnh | Hồ Chí Minh kiến trúc sư lỗi lạc của nền hành chính Nhà nước Việt Nam. | Lao Động - Xã Hội | Hà Nội | 2005 | 275000 | 3K5H |
| 101 |
SBH-00015
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K5H |
| 102 |
SBH-00016
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K5H |
| 103 |
SBH-00017
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7300 | 3K5H |
| 104 |
SBH-00018
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7300 | 3K5H |
| 105 |
SBH-00013
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13100 | 3K5H |
| 106 |
SBH-00014
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 15500 | 3K5H |
| 107 |
SBH-00085
| Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 108 |
SBH-00086
| Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 109 |
SBH-00087
| Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 110 |
SBH-00088
| Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 111 |
SBH-00089
| Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 112 |
SBH-00050
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài. | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2009 | 25500 | 3K5H |
| 113 |
SBH-00049
| Trần Đương | Những năm tháng bên Bác | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H |
| 114 |
SBH-00041
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | NXB Dân Trí | Hà nội | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 115 |
SBH-00042
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | NXB Dân Trí | Hà nội | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 116 |
SBH-00043
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | NXB Dân Trí | Hà nội | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 117 |
SBH-00044
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | NXB Dân Trí | Hà nội | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 118 |
SBH-00045
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | NXB Dân Trí | Hà nội | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 119 |
SBH-00046
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | NXB Dân Trí | Hà nội | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 120 |
SBH-00054
| Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2009 | 20000 | 3K5H |
| 121 |
SBH-00069
| Trần Đương | Bác về MORITZBURG - Kỉ niệm những lần gặp Bác Hồ | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 25000 | 3K5H |
| 122 |
SBH-00068
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 32000 | 3K5H |
| 123 |
SBH-00073
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H |
| 124 |
SBH-00090
| Vũ Châu Quán | Bác Hồ với báo Việt Nam độc lập | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 125 |
SBH-00091
| Vũ Châu Quán | Bác Hồ với báo Việt Nam độc lập | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 126 |
SBH-00092
| Vũ Châu Quán | Bác Hồ với báo Việt Nam độc lập | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 127 |
SBH-00093
| Vũ Châu Quán | Bác Hồ với báo Việt Nam độc lập | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 128 |
SBH-00094
| Vũ Châu Quán | Bác Hồ với báo Việt Nam độc lập | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 129 |
SBH-00029
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | NXB Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 130 |
SBH-00030
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | NXB Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 3K5H |