| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dành cho học sinh Tiểu học) | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 400 |
| 2 | Pokémon cùng em học an toàn giao thông | Đỗ Hồng Hạnh | 267 |
| 3 | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Đỗ Hồng Hạnh | 55 |
| 4 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 50 |
| 5 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 50 |
| 6 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 45 |
| 7 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 45 |
| 8 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 45 |
| 9 | An toàn giao thông lớp 1 | Phạm Vĩnh Thông | 45 |
| 10 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 35 |
| 11 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 34 |
| 12 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 31 |
| 13 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30 |
| 14 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30 |
| 15 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25 |
| 16 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 25 |
| 17 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 25 |
| 18 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25 |
| 19 | Toán 3 tâp 2 | Đỗ Đức Thái | 25 |
| 20 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 25 |
| 21 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22 |
| 22 | Tập viết lớp 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 21 |
| 23 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 21 |
| 24 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 21 |
| 25 | Toán 2 tâp 2 | Đỗ Đức Thái | 20 |
| 26 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học) | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 20 |
| 27 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông giành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 28 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông giành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 29 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông giành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 30 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 31 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 32 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 33 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 34 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông giành cho học sinh lớp 5: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 35 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông giành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 36 | Tiếng Anh 3: I learn Smart start - Students Book | Võ Đại Phúc | 20 |
| 37 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 38 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 39 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 40 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 41 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003 - 2007) tập 2 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
| 42 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 19 |
| 43 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 19 |
| 44 | Tập viết lớp 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 19 |
| 45 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
| 46 | Sổ tay hướng dẫn người học - Chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kì III( 2003 - 2007) bậc tiểu học. | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 18 |
| 47 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 48 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 49 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 50 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003 - 2007) tập 1 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 18 |
| 51 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Đoàn Thị My | 18 |
| 52 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 53 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 54 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 55 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 56 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 18 |
| 57 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 17 |
| 58 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 59 | Cùng học Tin học quyển 1: Dành cho học sinh tiểu học | Nguyễn Xuân Huy | 16 |
| 60 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 16 |
| 61 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 16 |
| 62 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
| 63 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 64 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 65 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 66 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 67 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 68 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 69 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 70 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 71 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 72 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 73 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 74 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 15 |
| 75 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 76 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 15 |
| 77 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 15 |
| 78 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 15 |
| 79 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 15 |
| 80 | Cùng học tin học quyển 2: Dành cho học sinh tiểu học | Nguyễn Xuân Huy | 15 |
| 81 | Mĩ thuật 1 | Phạm Văn Tuyên | 15 |
| 82 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 15 |
| 83 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
| 84 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
| 85 | Tập viết lớp 2 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
| 86 | Tập viết lớp 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
| 87 | Tiếng Việt 2 tâp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 88 | Tiếng Việt 3 tâp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 89 | Tiếng Việt 1 tâp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 90 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 91 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 92 | Lets Learn English Book 2 Students Book | Nguyễn Quốc Tuấn | 15 |
| 93 | Lets Learn English Book 2 Work Book | Nguyễn Quốc Tuấn | 15 |
| 94 | Lets Learn English Book 3 Students Book | Nguyễn Quốc Tuấn | 15 |
| 95 | Lets Learn English Book 3 Work Book | Nguyễn Quốc Tuấn | 15 |
| 96 | Vở tập vẽ lớp 4 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 97 | Vở tập vẽ lớp 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 98 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15 |
| 99 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 15 |
| 100 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 15 |
|