STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00052 | Từ điển Việt Anh khoảng 35.000 mục từ và định nghĩa | Hồng Mây | 23/05/2025 | 39 |
2 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00064 | Từ điển Anh - Việt = English - VietNammese Dictionary: 95.000 từ | Vĩnh Bá | 23/05/2025 | 39 |
3 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00024 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N - NG | Nguyễn Như Ý | 23/05/2025 | 39 |
4 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00057 | Từ điển Việt Anh 90.000 có phiên âm quốc tế = The VietNammese - English Dictionnary New Edition 90,000 Words | Phan Kim Huê | 23/05/2025 | 39 |
5 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00069 | Từ điển Anh - Việt = The Oxford Concise Dictionary: 75.000 từ | Hoàng Văn Lộc | 23/05/2025 | 39 |
6 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00058 | Từ điển Việt Anh 90.000 có phiên âm quốc tế = The VietNammese - English Dictionnary New Edition 90,000 Words | Phan Kim Huê | 23/05/2025 | 39 |
7 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00070 | Từ điển Anh - Việt = The Oxford Concise Dictionary: 75.000 từ | Hoàng Văn Lộc | 23/05/2025 | 39 |
8 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00073 | Hán Việt từ điển | Thiều Chửu | 23/05/2025 | 39 |
9 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00072 | Hán Việt từ điển | Thiều Chửu | 23/05/2025 | 39 |
10 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STK-00204 | Công cuộc trung hưng đất nước của họ Khúc cuối thế kỉ IX đầu thế kỉ X trong lịch sử dân tộc Việt Nam | Khúc Minh Tuấn | 23/05/2025 | 39 |
11 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00068 | Từ điển Anh - Việt = English - VietNammese Dictionary: 178.000 từ | Trịnh Tất Đạt | 23/05/2025 | 39 |
12 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00054 | Từ điển Việt Anh khoảng 30.000 mục từ và định nghĩa = The VietNammese - English Dictionnary New Edition | Hồng Mây | 23/05/2025 | 39 |
13 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00051 | Từ điển Việt Anh khoảng 35.000 mục từ và định nghĩa | Hồng Mây | 23/05/2025 | 39 |
14 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STC-00061 | Từ điển Anh - Việt = English - VietNammese Dictionary: 55.000 từ | Trịnh Tất Đạt | 23/05/2025 | 39 |
15 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01874 | 168 câu chuyện hay nhất - Phẩm chất, thói quen tốt: Đầu gỗ theo đuổi ước mơ | Ngọc Linh | 23/05/2025 | 39 |
16 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01898 | Tấm Cám | Hồng Hà | 23/05/2025 | 39 |
17 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01965 | Sợ gì virut và vi khuẩn | Thùy Linh | 23/05/2025 | 39 |
18 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01997 | Học ăn học nói | Vũ Vân Linh | 23/05/2025 | 39 |
19 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01966 | Ai khiến tớ hắt xì | Hoàng Phương Thúy | 23/05/2025 | 39 |
20 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02230 | Con tự ngủ một mình được rồi | Chi Anh | 23/05/2025 | 39 |
21 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02155 | Đánh bại đại vương dơ dáy | Dương Thanh Hoài | 23/05/2025 | 39 |
22 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02141 | Tớ muốn biết tuốt: Cơ thể ta thật diệu kì | Tiêu Linh | 23/05/2025 | 39 |
23 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02163 | Hóa ra mưa không đáng ghét mẹ nhỉ = Mommy, rain is not that bad | Ngọc Nguyễn | 23/05/2025 | 39 |
24 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02370 | NàngLọ lem = Cinderella | Thu Ngọc Lê | 23/05/2025 | 39 |
25 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02302 | Từ bé gái tôi trở thành người lớn | Song Tâm Quyên | 23/05/2025 | 39 |
26 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01929 | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Tôn trọng | Phạm Hữu Phúc | 23/05/2025 | 39 |
27 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01939 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: kĩ năng ra quyết định | Nguyễn Khánh Hà | 23/05/2025 | 39 |
28 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02259 | Đấy là nó nghĩ thế | Trần Ngọc Anh Thư | 23/05/2025 | 39 |
29 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02022 | Trẻ em trên toàn thế giới mừng lễ tết thế nào. | Thùy Dương | 23/05/2025 | 39 |
30 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02435 | Mình không muốn béo nữa | Bích Hợp | 23/05/2025 | 39 |
31 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02365 | Thư gởi con trai: Những bài học về sự tử tế | Nguyễn Đức Tùng | 23/05/2025 | 39 |
32 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02433 | Những trò chơi giúp trẻ 0 -2 tuổi phát triển toàn diện thể chất và tâm hồn. | Chi Anh | 23/05/2025 | 39 |
33 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02423 | Hỏi đáp thông minh rèn luyện não trái não phải tập 2 | Hoàng Phúc | 23/05/2025 | 39 |
34 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02416 | Phép màu yêu thương | Dư Phương Liên | 23/05/2025 | 39 |
35 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02346 | Con Tun tai vểnh | Phạm Anh Xuân | 23/05/2025 | 39 |
36 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02312 | Mẹ kể con nghe chuyện chùa Việt: Giải oan bạt độ | Trăng Yên Tử | 23/05/2025 | 39 |
37 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02377 | Lotta tập viết nhật kí: Không phải cung trăng cũng toàn thỏ | Lê Hồng Hoa | 23/05/2025 | 39 |
38 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02348 | Đôi dép của cha | Nhiều tác giả | 23/05/2025 | 39 |
39 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02376 | Lotta tập viết nhật kí: Không phải cung trăng cũng toàn thỏ | Lê Hồng Hoa | 23/05/2025 | 39 |
40 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02382 | Lotta tập viết nhật kí: Rùa huýt sáo gây nhốn nháo | Lê Hồng Hoa | 23/05/2025 | 39 |
41 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02354 | Ai lấy cắp thời gian | Phạm Hồng | 23/05/2025 | 39 |
42 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02158 | Bóng ma điện bí ẩn | Dương Thanh Hoài | 23/05/2025 | 39 |
43 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02314 | Lễ hội Nhật Bản hoa anh đào, đèn lồng và sao | Nguyễn Viết Linh | 23/05/2025 | 39 |
44 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02161 | Ai là người xấu | Dương Thanh Hoài | 23/05/2025 | 39 |
45 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02324 | Lọ lem = Cinderella | Thu Ngọc Lê | 23/05/2025 | 39 |
46 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02138 | Tớ ghen tị: vì sao thế nhỉ. | Nguyễn Quốc Vương | 23/05/2025 | 39 |
47 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02401 | Những trò đùa ác ý | Diệu Hương | 23/05/2025 | 39 |
48 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02429 | Cha, con gái và những bức thư gửi tương lai | Phúc Lai | 23/05/2025 | 39 |
49 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02268 | Thiên cầu ma thuật: Kí ức vĩnh cửu | Nguyễn Dương Quỳnh | 23/05/2025 | 39 |
50 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02366 | Thư gởi con trai: Những bài học về sự tử tế | Nguyễn Đức Tùng | 23/05/2025 | 39 |
51 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01865 | Hải dương học | Nguyễn Ngoan | 23/05/2025 | 39 |
52 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01899 | Cường Bạo chống trời | Hồng Hà | 23/05/2025 | 39 |
53 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02151 | Nàng Tuyết trắng và bảy chú lùn = Snow White and the seven dwarfs | Thu Ngọc Lê | 23/05/2025 | 39 |
54 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01948 | Hoang dã | Nguyễn Ngoan | 23/05/2025 | 39 |
55 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01845 | Tách măng cụt | Lý Lan | 23/05/2025 | 39 |
56 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02254 | Hàn trình trải nghiệm 28 ngày biết ơn | Thư Đào | 23/05/2025 | 39 |
57 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02170 | Lọ lem = Cinderella | Ngô Hà Thu | 23/05/2025 | 39 |
58 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02430 | Chuyện con chuyện cha: Cha và con trai | Phúc Lai | 23/05/2025 | 39 |
59 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01911 | Tại sao bánh xe không phải hình vuông và những thắc mắc tương tự về khoa học. | Hòa Bình | 23/05/2025 | 39 |
60 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02002 | Tôi có phẩm chất tốt còn bạn thì sao | Nguyễn Thị Vi Khanh | 23/05/2025 | 39 |
61 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02385 | Khủng long nhỏ và chiếc xẻng: Dạy trẻ thói quen chăm chỉ | Huỳnh Long | 23/05/2025 | 39 |
62 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02162 | Hóa ra nắng không đáng ghét mẹ nhỉ = Mommy, sunshine is not that bad | Ngọc Nguyễn | 23/05/2025 | 39 |
63 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02176 | Khủng long nhỏ thích thể thao: Dạy trẻ kĩ năng phối hợp | Huỳnh Long | 23/05/2025 | 39 |
64 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02388 | Khủng long nhỏ thích thể thao: Dạy trẻ kĩ năng phối hợp | Huỳnh Long | 23/05/2025 | 39 |
65 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02387 | Khủng long nhỏ hay quên: Dạy trẻ kĩ năng tập trung | Huỳnh Long | 23/05/2025 | 39 |
66 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-01846 | Nhật kí Bọ Rùa | Nguyễn Hòa | 23/05/2025 | 39 |
67 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02130 | Cầu vồng đi đâu | Hoàng Anh Đức | 23/05/2025 | 39 |
68 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02368 | Nàng tóc mây = Rapunzel | Thu Ngọc Lê | 23/05/2025 | 39 |
69 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02374 | Nàng Tuyết trắng và bảy chú lùn = Snow White and the seven dwarfs | Thu Ngọc Lê | 23/05/2025 | 39 |
70 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 5 A | STN-02419 | Côn trùng kí: Ấn bản đầy đủ nhất | An lạc Group | 23/05/2025 | 39 |